Dictionary acute
Webacute (ə-kyo͞ot′) adj. 1. Extremely sharp or severe; intense: acute pain; acute pleasure. 2. Medicine a. Having a rapid onset and following a short but severe course: an acute disease. b. Afflicted by a disease exhibiting a rapid onset followed by a short, severe course: acute patients. a·cute′ly adv. a·cute′ness n. Weba (1) : an impairment (as a chronic medical condition or injury) that prevents someone from engaging in gainful employment (2) : an impairment (as spina bifida) that results in serious functional limitations for a minor b : a program providing financial support to a person affected by disability Legal Definition disability noun dis· abil· i· ty
Dictionary acute
Did you know?
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Acute Pulmonary Failure (APF) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại … Web: a mild to severe respiratory illness that is caused by a coronavirus (Severe acute respiratory syndrome coronavirus 2 of the genus Betacoronavirus), is transmitted chiefly by contact with infectious material (such as respiratory droplets) or with objects or surfaces contaminated by the causative virus, and is characterized especially by fever, …
Web2 days ago · As the river shrinks, the Biden administration is getting ready to impose, for the first time, reductions in water supplies to states. Webacute adjective (ACCURATE/CLEVER) used to describe intelligence, senses, etc. that are very good, accurate, and able to notice very small differences (感官等)敏锐的,灵敏的;机敏的,有洞察力的 acute eyesight / hearing 敏锐的视觉/听觉 an acute sense of smell 灵敏的嗅觉 a woman of acute intelligence / judgment 机敏聪颖/有敏锐判断力的女性 …
Web1. Wet summers are followed by an acute outbreak of liver-rot amongst sheep and this, together with the effects of other diseases that accompany wet seasons, cause the death of vast numbers of sheep, the numbers from both sources being estimated in bad years at from 12 to 3 millions in England alone. 2. 1. WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Severe acute respiratory syndrome là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ...
WebDie Herkunft und Bedeutung von sub-acute wird von etymonline bereitgestellt, einem kostenlosen Etymologie-Wörterbuch für englische Wörter, Redewendungen und Idiome.
WebDefine acute angle. acute angle synonyms, acute angle pronunciation, acute angle translation, English dictionary definition of acute angle. acute angle n. An angle of less than 90°. American Heritage® Dictionary of the English Language, Fifth Edition. how do i completely clear browsing historyWebacute (ə-kyo͞ot′) adj. 1. Extremely sharp or severe; intense: acute pain; acute pleasure. 2. Medicine a. Having a rapid onset and following a short but severe course: an acute … how much is one can of monsterWebacute adj (pain: sharp, severe) agudo/a adj : The patient complained of an acute pain in his thigh. El paciente se quejaba de un dolor agudo en el muslo. acute adj (keen, … how much is one can of cokeWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Acute respiratory disease là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là … how much is one cc in mlWebThe patient is experiencing acute pain in the abdomen.When the hunger pangs became acute, she allowed herself to eat a little. synonyms: intense, severe antonyms: mild similar words: extreme, fierce, profound: definition 2: keen; sharp; sensitive. how much is one candy in diamonds royale highWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Acute Pulmonary Failure (APF) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... how much is one chapter is tapas dollarsWeb: having or showing shrewdness and an ability to notice and understand things clearly : mentally sharp or clever an astute observer astute remarks also : crafty, wily astutely adverb astuteness noun Did you know? Astute comes from … how do i completely erase my ipad